BẢNG PHÍ GIAO DỊCH
Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán
STT | SẢN PHẨM | NHÓM HÀNG HÓA | TỔNG PHÍ/LOT | TIỀN TỆ |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô CBOT | Nông sản | 350.000 |
VNĐ |
2 | Ngô mini CBOT | Nông sản | 300.000 |
VNĐ |
3 | Đậu tương CBOT | Nông sản | 350.000 |
VNĐ |
4 | Đậu tương mini CBOT | Nông sản | 300.000 |
VNĐ |
5 | Dầu đậu tương CBOT | Nông sản | 350.000 |
VNĐ |
6 | Khô đậu tương CBOT | Nông sản | 350.000 |
VNĐ |
7 | Lúa mì CBOT | Nông sản | 350.000 |
VNĐ |
8 | Lúa mì mini CBOT | Nông sản | 300.000 |
VNĐ |
9 | Cà phê Robusta ICE EU | Nguyên liệu công nghiệp | 350.000 | VNĐ |
10 | Cà phê Arabica ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | 350.000 | VNĐ |
11 | Cao su RSS3 TOCOM | Nguyên liệu công nghiệp | 350.000 | VNĐ |
12 | Bông ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | 350.000 | VNĐ |
13 | Ca cao ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | 350.000 | VNĐ |
14 | Cao su TSR20 SGX | Nguyên liệu công nghiệp | 350.000 | VNĐ |
15 | Đường ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | 350.000 | VNĐ |
16 | Bạch kim NYMEX | Kim loại | 350.000 | VNĐ |
17 | Bạc COMEX | Kim loại | 350.000 | VNĐ |
18 | Đồng COMEX | Kim loại | 350.000 | VNĐ |
19 | Quặng sắt SGX | Kim loại | 350.000 | VNĐ |
20 | Dầu WTI mini NYMEX | Năng lượng | 350.000 | VNĐ |
21 | Dầu WTI NYMEX | Năng lượng | 350.000 | VNĐ |
22 | Khí tự nhiên NYMEX | Năng lượng | 350.000 | VNĐ |
23 | Dầu Brent ICE EU | Năng lượng | 350.000 | VNĐ |
24 | Dầu ít lưu huỳnh ICE EU | Năng lượng | 350.000 | VNĐ |
25 | Xăng pha chế NYMEX | Năng lượng | 350.000 | VNĐ |