MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa |
Sở giao dịch nước ngoài liên thông |
Mức ký quỹ ban đầu |
Thời gian giao dịch (giờ mùa đông) |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1,430 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
|
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 286 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)
|
3 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 3,025 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
|
4 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 605 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)
|
5 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 1,485 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
|
6 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 2,255 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
|
7 | Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 1,980 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
|
8 | Lúa mì mini | XW | Nông sản | CBOT | 396 USD |
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 • Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)
|
9 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 957 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 16:00 – 00:30 (ngày hôm sau) |
10 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 4,455 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 16:15 – 01:30 (ngày hôm sau) |
11 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,090 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 16:45 – 01:30 (ngày hôm sau) |
12 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 1,047 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 15:30 – 01:00 (ngày hôm sau) |
13 | Bông sợi | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,915 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 09:00 – 02:20 (ngày hôm sau) |
14 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | OSE | 103,000 JPY | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 13:15 • Phiên 2: 14:30 – 17:00 |
15 | Cao su TSR 20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 770 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 06:55 – 17:00 |
16 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 3,630 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
17 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 15,400 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
18 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 4,620 USD | Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
19 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 1,892 USD | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 06:10 – 19:00 • Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau) |
20 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | 4,620 USD |
Thứ 2 – Thứ 6: 08:00 – 06:00 (ngày hôm sau) |
21 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 4,978 USD |
Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
22 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 3,465 USD |
Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
23 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | 3,521 USD |
Thứ 2 – Thứ 6: 08:00 – 06:00 (ngày hôm sau) |
24 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 4,950 USD |
Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
25 | Dầu WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 2,489 USD |
Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
- Thời gian giao dịch: Ban hành kèm theo quyết định số 413/QĐ/TGĐ-MXV ngày 19/10/2020
- Ký quỹ: Ban hành kèm theo quyết định số 21/QĐ/TGĐ-MXV ngày 14/01/2021
– Mức ký quỹ ban đầu áp dụng tại MXV bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các Sở giao dịch nước ngoài liên thông được công bố trong danh sách trên.
– Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm. - Tỷ giá nguyên tệ: Ban hành kèm theo quyết định số 455/QĐ/TGĐ-MXV ngày 04/12/2020